Có 2 kết quả:
銳進 ruì jìn ㄖㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ • 锐进 ruì jìn ㄖㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance
(2) to rush forward
(2) to rush forward
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance
(2) to rush forward
(2) to rush forward
Bình luận 0